chúc chuyến bay an toàn tiếng anh

Contextual translation of "chúc mày có chuyến bay an toàn" into English. Human translations with examples: fly safe, safe flight, fly safe, okay?, have a safe trip. Những câu chúc khi đi xa bằng tiếng anh. 1. Take care.Bạn đang xem: Chúc chuyến bay tốt đẹp bằng tiếng anh. Lời dịch: Bảo trọng nhé. Bạn đang xem: Chúc chuyến bay an toàn. 2. All the best, bye. Lời dịch: Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt. 3. I hope everything goes well. 1. Take care.Bạn sẽ xem: Chúc chuyến bay tốt đẹp bởi tiếng anh. Lời dịch: Bảo trọng nhé.Bạn đã xem: Chúc chuyến bay bình an bằng giờ anh. 2. All the best, bye. Lời dịch: Chúc đông đảo điều tốt đẹp nhất, nhất thời biệt. Bạn đang xem: Chúc chuyến bay an toàn bằng tiếng anh. 3. I hope everything goes well. Lời chúc tiếng Anh mau hết bệnh. (Ngày đăng: 04-03-2022 00:35:08) Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi sẽ sớm bình phục thôi mà, nhiều lời chúc mau hêt bệnh bằng tiếng Anh bên dưới.. Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi Video TikTok từ ARMY_VỢ MinYoongi ♡ (@jolie_army_bts): "Chúc anh bé có một chuyến bay an toàn nhé ️#MinYoongi #BTSSUGA #AGUSTD #SUGA #Yoongi #방탄소년단슈가". YOONGI XUẤT HIỆN TẠI SÂN BAY QUỐC TẾ INCHEON CHUẨN BỊ LỊCH TRÌNH SANG NHẬT BẢN 😱. nhạc nền - ARMY_VỢ MinYoongi🐱. Chúc Chuyến Bay Tốt Đẹp Bằng Tiếng Anh. 24/12/2021. Tha hồ bay về việt nam,lịch trình chuyến bay mới nhất,đường bay quốc tế,lang thang tnt. Watch on. Khi những người thân tuyệt bạn bè của mình gồm có chuyến hành trình xa, họ hay dành gần như lời chúc xuất sắc đẹp nhất những người dân ta yêu dấu được như ý, thượng lộ bình yên. pecompika1975. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ English wish you have a fun trip Last Update 2018-10-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc một chuyến bay vui vẻ. English have a wonderful flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay vui vẻ. English you guys are heroes. fly safe. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một ngày vui vẻ English i will be happy if i can get your feedback Last Update 2021-11-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc một chuyến đi vui vẻ. English have a pleasant trip. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ English when do you come back to vietnam? Last Update 2019-05-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hy vọng các bạn có một chuyến đi vui vẻ. English we hope you enjoyed your adventure. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình Last Update 2022-03-24 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyến bay vui vẻ nhé. English both laughing have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chú có một chuyến đi vui vẻ chớ? English did you have a pleasant journey? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn một buổi tối vui vẻ English are you from india Last Update 2021-04-04 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ hai anh bạn thân sẽ có một chuyến đi vui vẻ. English you two lovebirds have a nice trip now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn một chuyến đi tốt lành English a good journey to you Last Update 2013-09-25 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc các bạn có buổi tối vui vẻ. English you all have a good night. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn chơi vui vẻ English wish you have fun Last Update 2020-07-25 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese -cậu đã có một chuyến bay dài. English - you've had a long flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ cùng với phong cảnh và thức ăn ở việt nam English how long will you stay in vietnam Last Update 2022-11-03 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Written by ABC Radio Australia. Published on 12 Tháng 12 2009. Posted in Business English. Lượt xem 16550Gửi Email bài nàyLesson 26 At the airport continuedBài 26 Tại sân bay tiếp theoCách diễn tả khi chào tạm biệt và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương đang xem Safe flight là gì{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương Mại’ do Sở Giáo Dục Đa Văn Hoá Dành Cho Người Lớn gọi tắt là AMES biên soạn tại thành phố Melbourne, Úc đang xem Safe flight là gìTrong bài 25, bạn đã học cách ăn nói khi làm thủ tục đi tại sân bay. Ngoài ra, bạn cũng đã học nêu các câu hỏi liên quan đến những trục trặc của chuyến bài học hôm nay, bạn sẽ học cách diễn tả khi chào tạm biệt, và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương 26 At the airport continued Bài 26 Tại sân bay tiếp theo Đã đến giờ bà Lian và ông Lok phải lên máy thêm Cách Dùng Các Từ “Already”, “ Yet Là Thì Gì, Dùng Từ Yet Trong CâuLian Well, goodbye Harvey. Goodbye Victoria. Thanks for all your help this week. Thôi, tạm biệt Harvey, tạm biệt Victoria. Cảm ơn về sự giúp đỡ của mọi người trong suốt tuần rồi. Victoria It’s been lovely meeting you. Thật hân hạnh khi được quen biết ông bà. Lok Same here. And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Chúng tôi cũng vậy. Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Harvey Thank you. I’ll remember that. Cảm ơn ông. Tôi sẽ nhớ điều ấy. Victoria Safe flight. Chúc ông bà đi bình an. Lok Bye. Tạm biệt. Harvey You’ll be hearing from us! Chúng tôi sẽ liên lạc với ông bà! Lian Bye. Tạm biệt. Nhân viên Place your hand luggage on the belt please. Xin ông để hành lý xách tay lên băng chuyền. Put your watch and keys in the tray. Xin ông bỏ đồng hồ đeo tay và chìa khóa vào trong khay. Could you remove your shoes please sir? Ông làm ơn cởi giầy ra được không ạ? Xin bạn để ý xem ông Lok tỏ lòng hiếu khách như thế nào khi ông mời Harvey và Victoria ghé lại nhà ông nếu có And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Khi chia tay, để bớt bịn rịn, chúng ta thường bày tỏ niềm mong muốn có ngày tái ngộ hoặc tiếp tục liên lạc với nhau ngay cả khi biết rằng đây chỉ là một ước muốn xa đây là một vài thí dụ kèm theo lời dịchIf you’re ever in Sydney again, you must look me up. Khi nào trở lại Sydney thì phải ghé tôi chơi đấy nhé. Give me a call when you’re next in town. Hãy gọi điện cho tôi khi ông bà trở lại đây. Let’s keep in touch. Chúng ta nên giữ liên lạc với nhau. I hope we meet again soon. Hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish If you’re ever in Sydney again, you must look me up. Give me a call when you’re next in town. Let’s keep in touch. I hope we meet again soon. Thế bạn phải nói thế nào khi chúc người nào đó thượng lộ bình an? Mời bạn nghe những câu sau đâySafe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. English Safe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish Safe flight. Have a good trip. Have a good flight back. Take care. Quý bạn đang theo dõi chương trình "Tiếng Anh Thương mại" của Đài Úc Châu. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc mày có chuyến bay an toàn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cháu có một chuyến hành trình an toàn. English safe journey to ye. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn Last Update 2019-02-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô bay an toàn về tới hong kong nhé. English have a nice flight back to hong kong. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin cám ơn. chúc quý khách chuyến bay vui vẻ. English thank you and enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vì các chuyến bay y tế được miễn những thủ tục an ninh. English because medical flights are exempt from security procedures. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mày có mu? n nó m? m? English do you want him to be able to talk or not? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc may m¯n. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese m? y gi? th́ bay? English when does your plane leave? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese b? n nó an h? t m? English they will go through a body that weighs 200 pounds in about eight minutes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "s? có m? t trinh n? English "behold, the virgin shall conceive and bear us a son." Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese ki7875;m tra an ninh an to224;n. English safely past border security. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2012-11-03 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay bình an English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô chuyến bay vui vẻ. English well, have a safe flight... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc anh bình an! English -lt's only good advice if you take it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 1970-01-01 Usage Frequency 10 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc thượng lộ bình an. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi tốt đẹp! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc chuyến đi tốt đẹp. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc anh luôn bình an may măns English thank you for your goodness, we will definitely see each other again, time passes so fast, wishing you and rica always happy luck Last Update 2021-10-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi săn may mắn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc cậu lên đường bình an. English well, have a good trip. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English this is tranquility. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ta chúc ngài thượng lộ bình an. English - i wish you a safe journey home. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

chúc chuyến bay an toàn tiếng anh